Characters remaining: 500/500
Translation

commercial enterprise

Academic
Friendly

Từ "commercial enterprise"

Định nghĩa: "Commercial enterprise" một danh từ chỉ hoạt động cung cấp hàng hóa dịch vụ, thường liên quan đến các lĩnh vực như tài chính, thương mại công nghiệp. Từ này thường được dùng để chỉ các doanh nghiệp, công ty hoặc tổ chức thương mại.

Giải thích bằng tiếng Việt:
"Commercial enterprise" có thể hiểu một loại hình doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động với mục tiêu kiếm lợi nhuận bằng cách cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng. Những tổ chức này có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như bán lẻ, sản xuất, dịch vụ tài chính, công nghệ.

dụ sử dụng:

Biến thể của từ: - Commercial (tính từ): Liên quan đến thương mại. dụ: "commercial law" (luật thương mại). - Enterprise (danh từ): Có thể được dùng riêng lẻ để chỉ một tổ chức hoặc dự án kinh doanh, có thể không nhất thiết phải kiếm lợi nhuận.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Business: Thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thương mại nói chung. - Company: Thường chỉ một đơn vị kinh doanh cụ thể. - Firm: Cũng chỉ một doanh nghiệp, thường nhỏ hơn hoặc chuyên môn hóa hơn so với "company".

Idioms Phrasal Verbs: - Go into business: Bắt đầu một doanh nghiệp. dụ: "After graduating, she decided to go into business with her brother." (Sau khi tốt nghiệp, ấy quyết định bắt đầu kinh doanh với anh trai.) - Break even: Đạt được điểm hòa vốn, nơi doanh thu bằng chi phí.

Noun
  1. hoạt động cung cấp hàng hóa dịch vụ bao gồm các lĩnh vực về tài chính, thương mại, công nghiệp.
    • computers are now widely used in business
      hiện nay máy vi tính được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh.
  2. tổ chức thương mại.

Synonyms

Comments and discussion on the word "commercial enterprise"